TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tauchen

Nhúng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngâm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhúng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự ngâm vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhúng vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngâm vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhúng chìm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngập dịch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lớp phủ nhúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặn hụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặn hụp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặn sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tauchen

Dip

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Immerse

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Immersing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

immersion coating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impregnate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

immersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dip molding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dip moulding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dipping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dipping treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heaving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galloping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tauchen

Tauchen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impregnieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eintauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tauchformverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurztauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tauchschwingen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tauchschwingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Galoppbewegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nicken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tauchen

imprégner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tremper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

immersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moulage au trempé de plastisols

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moulage par immersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trempage court

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trempage rapide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pilonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouvement de galop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Auftragen der Lacke kann durch Spritzen, Tauchen oder elektrische Spritzverfahren erfolgen.

Sơn có thể được phủ bằng các phương pháp: phun, nhúng hay phun điện.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.

Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.

P334 In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.

P334 Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Fehlende Socken tauchen wieder auf.

Nhưng chiếc vớ lạc đâu mất giờ tự đọng thò ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Tauchen, Gießen, slush moulding, Rotationsgießen

Nhúng, đúc, đúc áp lực, đúc quay tròn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impregnieren,tauchen /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] impregnieren; tauchen

[EN] dip; impregnate

[FR] imprégner; tremper

Eintauchen,Tauchen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Eintauchen; Tauchen

[EN] immersion

[FR] immersion

Tauchen,Tauchformverfahren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tauchen(in Pasten, die im Ofen ausgelieren müssen); Tauchformverfahren

[EN] dip molding; dip moulding

[FR] moulage au trempé de plastisols; moulage par immersion

Kurztauchen,Tauchen /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kurztauchen; Tauchen

[EN] dipping; dipping treatment

[FR] trempage court; trempage rapide

Tauchen,Tauchschwingen /FISCHERIES/

[DE] Tauchen; Tauchschwingen

[EN] heave; heaving

[FR] pilonnement

Tauchen,Tauchschwingung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Tauchen; Tauchschwingung

[EN] heave

[FR] pilonnement

Galoppbewegung,Nicken,Tauchen /SCIENCE/

[DE] Galoppbewegung; Nicken; Tauchen

[EN] galloping

[FR] galop; mouvement de galop

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tauchen /(sw. V.; hat; chĩ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ) (Sport)/

lặn sâu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tauchen /1 vt ngâm, nhúng... chìm, chám, dìm; II vi (/

1. lặn hụp, ngâm mình; 2. lặn (về mặt tròi).

Tauchen /n -s/

sự] lặn, hụp, lặn hụp.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tauchen

dive

tauchen

immerse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tauchen /nt/B_BÌ/

[EN] immersion coating

[VI] lớp phủ nhúng

tauchen /vt/KT_DỆT/

[EN] dip

[VI] nhúng, ngâm, dìm

tauchen /vi/VT_THUỶ/

[EN] dive

[VI] lặn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Tauchen

[DE] Tauchen

[EN] Dip

[VI] sự nhúng, sự ngâm vào, nhúng vào, ngâm vào

Tauchen

[DE] Tauchen

[EN] Immerse

[VI] ngâm, nhúng chìm, ngập dịch

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tauchen

[EN] Immersing

[VI] Nhúng