Việt
nhúng chìm
ngâm
ngập dịch
Anh
immerse
Immersible
immersed
immersion
Đức
eingetaucht
Tauchen
Als Inline-, Bypass- und Eintauchversion erhältlich
Có kiểu máy trực tiếp, đường rẽ và nhúng chìm
ngâm,nhúng chìm,ngập dịch
[DE] Tauchen
[EN] Immerse
[VI] ngâm, nhúng chìm, ngập dịch
immerse, immersion
eingetaucht /adj/V_LÝ/
[EN] immersed (được)
[VI] (được) nhúng chìm