TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingetaucht

chìm dưới nước

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhúng chìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

eingetaucht

submersed

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

immersed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eingetaucht

eingetaucht

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei einer Verfahrensvariante werden die Membranmodule direkt in den Bioreaktor mit der aktiven Biomasse (Belebungsbecken, Seite 216) eingetaucht (Bild 2).

Ở một dạng biến đổi, mô đun màng lọc được nhấn chìm trực tiếp vào lò phản ứng sinh học với các sinh khối hoạt động (hồ bùn hoạt tính, trang 216) (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Warmtauchen wird der zu beschichtende walze Gegenstand/Formkörper erhitzt und dann in die Paste eingetaucht.

Trong nhúng nóng, vật thể nhúng mỏng được gia nhiệt trước và sau đó được nhúng trong bột nhão.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Werkstück wird in eine wässerige Phosphatlösung eingetaucht.

Phôi được nhúng vào một dung dịch phosphate-nước.

Beim Feuerverzinken wird das fertige Karosserieteil oder das Rohblech nach entsprechender Vorbehandlung in ein Bad mit flüssigem Zink eingetaucht.

Với phương pháp mạ kẽm nhúng nhiệt độ cao, chi tiết thân vỏ xe đã gia công xong hay tấm tôn chưa được gia công, sau khi được xử lý trước một cách phù hợp, được nhúng vào bể kẽm nóng chảy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingetaucht /adj/V_LÝ/

[EN] immersed (được)

[VI] (được) nhúng chìm

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

eingetaucht

[DE] eingetaucht

[EN] submersed

[VI] chìm dưới nước