Việt
lặn hụp
tắm gội
róc rách
h
s
ngâm mình
lặn .
Đức
eintauchen
tauchen
untertauchen
plätschern
Eintauchen /n -s/
sự] lặn hụp; (thể thao) môn bơi lặn.
plätschern /vi/
lặn hụp, tắm gội, róc rách,
tauchen /1 vt ngâm, nhúng... chìm, chám, dìm; II vi (/
1. lặn hụp, ngâm mình; 2. lặn (về mặt tròi).
eintauchen vt, tauchen vi, untertauchen vi