Tauchen /n -s/
sự] lặn, hụp, lặn hụp.
abtauchen /vi (s)/
lặn, bị ngâm nưóc, bị dìm xuống nước.
Abwälzung /f =, -en/
1. [sự] cuộn, lặn, chuyển lật; 2. [sự] di chuyển, chuyển chỗ.
untergehen /(únter/
(úntergehn) 1. lặn (về mặt trài, mặt trăng V.V.); 2. chìm, bị đắm, bị chết đuối, bỏ mình, hi sinh.
tauchen /1 vt ngâm, nhúng... chìm, chám, dìm; II vi (/
1. lặn hụp, ngâm mình; 2. lặn (về mặt tròi).