TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recessive

lặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tính lặn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

recessive

recessive

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

recessive

Rezessiv

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

recessive

A form of a gene whose effect on the phenotype of an organism is masked by an alternate (dominant) form of the gene.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Rezessiv

[EN] Recessive

[VI] Tính lặn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recessive

lặn (tính)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

recessive

Having a tendency to go back.