untergehen /(únter/
(úntergehn) 1. lặn (về mặt trài, mặt trăng V.V.); 2. chìm, bị đắm, bị chết đuối, bỏ mình, hi sinh.
vorangehen /(vorán/
(vorángehn) 1. di trưđc, đi đầu; 2. (D) xảy ra trưóc, xuất hiện trudc, đi trước; 3. (nghĩa bóng) tiến bộ, tiến triển.
draufgehen /(drauf/
(draufgehn) 1. tiêu tiền; 2. [bị] tử nan, tử vong, bỏ mình, hy sinh, tủ trận, chết, qua đòi, tạ thế; 3. xông vào, lao vào, nhảy vào, ùa vào, a vào, xô vào, lăn xả vào, xóc tói, lao tói.