verrauchen /I vt/
1. hút thuöc; 2. đốt tiền, tiêu tiền; II vi (s) 1. hả hơi, bay hơi, mất mùi; 2. biến mất, tiêu tan.
draufgehen /(drauf/
(draufgehn) 1. tiêu tiền; 2. [bị] tử nan, tử vong, bỏ mình, hy sinh, tủ trận, chết, qua đòi, tạ thế; 3. xông vào, lao vào, nhảy vào, ùa vào, a vào, xô vào, lăn xả vào, xóc tói, lao tói.