ausziehen /(ugs.)/
(ist) bay mất;
mất màu;
mất mùi;
hương cà phê đã bay hết rồi. : das Aroma ist aus dem Kaffee ausgezogen
verduften /(sw. V.; ist)/
bay hơi;
bay mùi;
mất mùi;
cà phê đã bị bay mùi. : der Kaffee ist verduftet
verrauchen /(sw. V.)/
(ist) bay đi;
bay hơi;
mất mùi;
tan đi (mùi, khói, hơi V V );
khói tan rất chậm. : der Qualm verrauchte nur langsam
schal /[Ja:l] (Adj.)/
(thức uống) cũ;
đã để lâu;
chớm ôi;
mất mùi (abgestanden);