TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất mùi

mất mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã để lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớm ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hả hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién mát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút thuöc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mất mùi

verduften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verrauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Aroma ist aus dem Kaffee ausgezogen

hương cà phê đã bay hết rồi.

der Kaffee ist verduftet

cà phê đã bị bay mùi.

der Qualm verrauchte nur langsam

khói tan rất chậm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verduften /vi (/

1. hả hơi, bay hơi, bay mùi, mất mùi; 2. (cũng sich verduften) bién mát.

verrauchen /I vt/

1. hút thuöc; 2. đốt tiền, tiêu tiền; II vi (s) 1. hả hơi, bay hơi, mất mùi; 2. biến mất, tiêu tan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausziehen /(ugs.)/

(ist) bay mất; mất màu; mất mùi;

hương cà phê đã bay hết rồi. : das Aroma ist aus dem Kaffee ausgezogen

verduften /(sw. V.; ist)/

bay hơi; bay mùi; mất mùi;

cà phê đã bị bay mùi. : der Kaffee ist verduftet

verrauchen /(sw. V.)/

(ist) bay đi; bay hơi; mất mùi; tan đi (mùi, khói, hơi V V );

khói tan rất chậm. : der Qualm verrauchte nur langsam

schal /[Ja:l] (Adj.)/

(thức uống) cũ; đã để lâu; chớm ôi; mất mùi (abgestanden);