Việt
bay hơi
bay mùi
mất mùi
s
hả hơi
bién mát.
chuồn
lủi đi
lỉnh đi
lẩn mất
đánh bài chuồn
biến mất
Đức
verduften
der Kaffee ist verduftet
cà phê đã bị bay mùi.
verduften /(sw. V.; ist)/
bay hơi; bay mùi; mất mùi;
der Kaffee ist verduftet : cà phê đã bị bay mùi.
(từ lóng) chuồn; lủi đi; lỉnh đi; lẩn mất; đánh bài chuồn; biến mất;
verduften /vi (/
1. hả hơi, bay hơi, bay mùi, mất mùi; 2. (cũng sich verduften) bién mát.