ausriicken /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chuồn;
trôn;
lủi đi;
tẩu thoát (weglaufen);
nó đã chuồn mất vì sợ bị phạt. : er ist aus Angst vor Strafe ausgerückt
entwischen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
lủi đi;
lẩn mất;
thoát khỏi (tay ai);
đào tẩu;
verdrucken /(sw. V.; hat)/
biến đi;
chuồn;
lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
đánh bài chuồn;
verduften /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) chuồn;
lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
đánh bài chuồn;
biến mất;
diinnmachen /(auch:) dünnemachen, sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
chuồn mất;
chạy trốn;
bỏ trôn;
tẩu thoát;
đào tẩu;
lủi đi;
verflüchtigen /(sw. V.; hat)/
(đùa) chuồn;
2834 lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
khi nghe điều ấy, hán lập tức chuồn êm. : als er das hörte, verflüchtigte er sich sofort