TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lủi đi

chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lủi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bài chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩu thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào tẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỉnh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy trốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ trôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lén lút ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
2834 lủi đi

chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

2834 lủi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỉnh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lủi đi

entwischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausriicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verduften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diinnmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
2834 lủi đi

verflüchtigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n entwischen lassen

để cho ai chạy đi, để sổng (sẩy, mất);

die Gelegenheit entwischen

bỏ lõ cơ hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist aus Angst vor Strafe ausgerückt

nó đã chuồn mất vì sợ bị phạt.

als er das hörte, verflüchtigte er sich sofort

khi nghe điều ấy, hán lập tức chuồn êm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwischen /vi (s) (D)/

chuồn, lủi, lủi đi, lĩnh đi, lẩn mất, lén lút ra đi, đánh bài chuồn; j-n entwischen lassen để cho ai chạy đi, để sổng (sẩy, mất); die Gelegenheit entwischen bỏ lõ cơ hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausriicken /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) chuồn; trôn; lủi đi; tẩu thoát (weglaufen);

nó đã chuồn mất vì sợ bị phạt. : er ist aus Angst vor Strafe ausgerückt

entwischen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

lủi đi; lẩn mất; thoát khỏi (tay ai); đào tẩu;

verdrucken /(sw. V.; hat)/

biến đi; chuồn; lủi đi; lỉnh đi; lẩn mất; đánh bài chuồn;

verduften /(sw. V.; ist)/

(từ lóng) chuồn; lủi đi; lỉnh đi; lẩn mất; đánh bài chuồn; biến mất;

diinnmachen /(auch:) dünnemachen, sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

chuồn mất; chạy trốn; bỏ trôn; tẩu thoát; đào tẩu; lủi đi;

verflüchtigen /(sw. V.; hat)/

(đùa) chuồn; 2834 lủi đi; lỉnh đi; lẩn mất;

khi nghe điều ấy, hán lập tức chuồn êm. : als er das hörte, verflüchtigte er sich sofort