Việt
lủi đi
lẩn mất
chuồn
lủi
lĩnh đi
lén lút ra đi
đánh bài chuồn
thoát khỏi
đào tẩu
Đức
entwischen
j-n entwischen lassen
để cho ai chạy đi, để sổng (sẩy, mất);
die Gelegenheit entwischen
bỏ lõ cơ hội.
entwischen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
lủi đi; lẩn mất; thoát khỏi (tay ai); đào tẩu;
entwischen /vi (s) (D)/
chuồn, lủi, lủi đi, lĩnh đi, lẩn mất, lén lút ra đi, đánh bài chuồn; j-n entwischen lassen để cho ai chạy đi, để sổng (sẩy, mất); die Gelegenheit entwischen bỏ lõ cơ hội.