entschlagen /sich (st. v’; hat) (geh.)/
thoát khỏi;
tránh khỏi;
etweinerSache /(Dat.) entziehen/
thoát khỏi;
trốn tránh;
thoát khỏi việc bị bắt giam do trốn tránh. 1 : sich der Verhaftung durch die Flucht entziehen
aus /[aus] (Präp. mit Dativ)/
(chỉ sự thay đổi trạng thái) ra khỏi;
thoát khỏi;
từ;
thức dậy khỏi giấc ngủ say. : aus tiefem Schlaf erwachen
entgehen /(unr. V; ist)/
tránh;
tránli khỏi;
thoát khỏi;
thoát khỏi sự trừng phạt. : der Strafe entgehen
Ioskommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
thoát khỏi;
tránh khỏi;
tách khỏi [von + Dat ];
không thoát khỏi (người nào). : (von jmdm.) nicht loskommen
Ioskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thoát khỏi;
tránh khỏi;
tách khỏi (loswerden);
làm thế nào tôi có thể thoát khỏi người đàn bà này? : wie krieg ich diese Frau nur wieder los
davonkommen /(st. V.; ist)/
thoát khỏi;
trôn khỏi;
tránh khỏi (một tai họa, một tình huông khó khăn);
entfliehen /(st V.; ist)/
trốn thoát;
chạy thoát;
thoát khỏi (entkommen);
thoát khỏi ai : jmdm. entfliehen trốn khỏi nhà tù' , seinem Schicksal zu entfliehen suchen: tìm cách vượt qua sổ phận của mình. : aus dem Ge fängnis entfliehen
ausbrechen /(st. V.)/
(ist) thoát khỏi;
trôn thoát khỏi nơi giam giữ (entkommen, entfliehen);
các con thú dữ đã sổng chuồng. : die Raubtiere brachen aus den Käfigen aus
Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/
thoát khỏi;
giải thoát;
rũ bỏ;
vứt bỏ (ai, việc gì);
wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
giải thoát;
thoát khỏi;
rời khỏi;
rời bỏ (loskommen);
rời bỏ ai. : von jmdm. wegkommen
entwischen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
lủi đi;
lẩn mất;
thoát khỏi (tay ai);
đào tẩu;
quitt /[kvit] (indekl. Adj.) (ugs.)/
trả xong;
thanh toán xong;
hết nợ;
thoát khỏi;
[mit jmdm.] quitt sein: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không còn thiếu nợ (ai) : thường ẩược dùng trong các thành ngữ : (b) không còn quan hệ (với ai) nữa đã giải quyết xong xuôi (với ai); jmdn., etwj(veraltend:) jmdsj einer Sache quitt sein, werden: thành ngũ' này có hai nghĩa: (a) đã thoát khỏi người nào/việc gì rồi; (b) đã mất (ai/ cái gì). : [mit jmdmj quitt werden
bewerkstelligen /[bo'vErkjtehgon] (sw. V.; hat) (Papierdt.)/
thoát khỏi;
gỡ khỏi;
xoay xở;
giải quyết được;
tôi không biết mình phải xoay xở như thế nào đây. : ich weiß nicht, wie ich das bewerkstelligen soll
uberstehen /(unr. V.; hat)/
chịu đựng;
chịu được;
chịu nổi;
vượt qua;
khắc phục;
thoát khỏi;
vượt qua một cơn khủng hoâng. : eine Krise Überstehen
herausar /bei.ten (sw V.; hat)/
tự giải thoát;
thoát khỏi;
chen qua;
lách qua;
luồn qua một cách khó khăn [aus + Dat : từ/khỏi];
thoát ra khỏi bụi rậm. : sich aus dem Gestrüpp herausarbeiten