Ioskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
có thể tách ra;
có thể tháo ra;
có thể mở ra (freibekommen);
kriegst du den Deckel los? : em có mồ được cái nắp ra không?
Ioskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thoát khỏi;
tránh khỏi;
tách khỏi (loswerden);
wie krieg ich diese Frau nur wieder los : làm thế nào tôi có thể thoát khỏi người đàn bà này?
Ioskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
có thể bán được (verkaufen können);
ob wir diesen alten Wagen noch loskriegen? : liệu chúng ta có tống khứ được chiếc xe cũ kỹ này đi không?