ausgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) có thể tháo ra;
có thể mở ra;
những chiếc găng tay ưát khó tháo ra. 1 : die nassen Handschuhe gingen schwer aus
herunterbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/
[von + Dat ] có thể tháo ra;
có thể tách ra;
có thể tẩy (khỏi );
Ioskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
có thể tách ra;
có thể tháo ra;
có thể mở ra (freibekommen);
em có mồ được cái nắp ra không? : kriegst du den Deckel los?
losbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/
có thể tháo ra;
có thể tách ra;
có thể dỡ ra được 1756;
ausbe /kommen (st V.; hat) (ugs.)/
có thể mở ra;
có thể tháo ra;
có thể rút ra được (ausziehen können);
ausbringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) ■ có thể tháo ra;
có thể cởi ra (ausziehen können);
tôi không thề nào cởi giày ra được. : ich bringe die Schuhe nicht aus