TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể tháo ra

có thể tháo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể dỡ ra được 1756

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể rút ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
■ có thể tháo ra

■ có thể tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể tháo ra

 demountable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

demountable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có thể tháo ra

ausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioskriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
■ có thể tháo ra

ausbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Meistens werden lösbare Schraubverbindungen entweder mit Kunststoff- oder mit Metallschrauben und Muttern ausgeführt.

Kết nối bulông là loại có thể tháo ra, thường được thiết kế và chế tạo dưới dạng bulôngbằng chất dẻo hoặc bằng kim loại và đai ốc.

Bei lösbaren Verbindungen sollte die Hinterschneidung mit 15° bis 30° angeschrägt sein, dass beim Zurückziehen wieder eine elastische Verformung ausgelöst wird.

Trong trường hợp khớp nối có thể tháo ra được, các ngạnh chắn nên có góc nghiêng từ 15° đến 30° để khi rút trở ra, sẽ tạo một biến dạng đàn hồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die nassen Handschuhe gingen schwer aus

những chiếc găng tay ưát khó tháo ra. 1

kriegst du den Deckel los?

em có mồ được cái nắp ra không?

ich bringe die Schuhe nicht aus

tôi không thề nào cởi giày ra được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) có thể tháo ra; có thể mở ra;

những chiếc găng tay ưát khó tháo ra. 1 : die nassen Handschuhe gingen schwer aus

herunterbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/

[von + Dat ] có thể tháo ra; có thể tách ra; có thể tẩy (khỏi );

Ioskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

có thể tách ra; có thể tháo ra; có thể mở ra (freibekommen);

em có mồ được cái nắp ra không? : kriegst du den Deckel los?

losbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/

có thể tháo ra; có thể tách ra; có thể dỡ ra được 1756;

ausbe /kommen (st V.; hat) (ugs.)/

có thể mở ra; có thể tháo ra; có thể rút ra được (ausziehen können);

ausbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) ■ có thể tháo ra; có thể cởi ra (ausziehen können);

tôi không thề nào cởi giày ra được. : ich bringe die Schuhe nicht aus

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demountable /toán & tin/

có thể tháo ra

demountable

có thể tháo ra

 demountable

có thể tháo ra