herunterbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/
có thể đem xuống;
có thể mang xuống (dưới này);
herunterbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/
[von + Dat ] có thể tháo ra;
có thể tách ra;
có thể tẩy (khỏi );
herunterbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/
có thể nuốt được;
có thể ăn được;
ich bekomme keinen Bissen mehr herunter : tôi không nuốt dược chút gì.