herunterbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/
[von + Dat ] có thể tháo ra;
có thể tách ra;
có thể tẩy (khỏi );
Ioskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
có thể tách ra;
có thể tháo ra;
có thể mở ra (freibekommen);
em có mồ được cái nắp ra không? : kriegst du den Deckel los?
losbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/
có thể tháo ra;
có thể tách ra;
có thể dỡ ra được 1756;