TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể tách ra

có thể tách ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể dỡ ra được 1756

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể tách ra

 separable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có thể tách ra

herunterbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioskriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wegen ihrer hohen Trennschärfe – es lassen sich Peptide bzw. kleine Proteine wie Insulin voneinander trennen, wenn sie sich nur in einer Aminosäure unterscheiden – dient diese Produktreinigungsstufe zur Entfernung kleinster Verunreinigungen aus dem Produkt Humaninsulin.

Do khả năng tách cao – các phân tử peptid hoặc protein nhỏ, chẳng hạn như insulin có thể tách ra với nhau, nếu chúng chỉ khác nhau ở một amino acid – nên được sử dụng để loại bỏ tạp chất nhỏ nhất từ sản phẩm insulin người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegst du den Deckel los?

em có mồ được cái nắp ra không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/

[von + Dat ] có thể tháo ra; có thể tách ra; có thể tẩy (khỏi );

Ioskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

có thể tách ra; có thể tháo ra; có thể mở ra (freibekommen);

em có mồ được cái nắp ra không? : kriegst du den Deckel los?

losbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/

có thể tháo ra; có thể tách ra; có thể dỡ ra được 1756;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separable /cơ khí & công trình/

có thể tách ra

 separable

có thể tách ra