Việt
tháo ra
tách ra
dô ra được
có thể tháo ra
có thể tách ra
có thể dỡ ra được 1756
Đức
losbekommen
losbekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/
có thể tháo ra; có thể tách ra; có thể dỡ ra được 1756;
losbekommen /vt/
có thể] tháo ra, tách ra, dô ra được; los