aufziehen /(unr. V.)/
(hat) (vật đan, móc) tháo ra (auftrennen) 1;
abtrennen /(sw. V.; hat)/
tháo ra (trennen, lösen);
tháo tay áo ra. : die Ärmel abtrennen
ausschrauben /(sw. V.; hat)/
vặn ra;
tháo ra (herausschrauben);
Iosdrehen /(sw. V.; hat)/
vặn ra;
tháo ra;
auftrennen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) (vật đan, móc) tháo ra;
gỡ ra (aufziehen, aufräufeln);
herausdrehen /(sw. V.; hat)/
vặn ra;
tháo ra [aus + Dat : khỏi , từ ];
herausschrauben /(sw. V.; hat)/
tháo ra;
vặn ra [aus + Dat J; die Birne aus der Fassung herausschrauben: tháo bống đèn ra khỏi đuôi đèn;
aushängen /(sw. V.; hat)/
tháo ra;
mở ra (sich lösen);
aufzupfen /(sw. v’; hat)/
tháo ra;
gỡ ra;
ausbauen /(sw. V.; hat)/
tháo ra;
gỡ ra (entfernen);
những bộ phận, chi tiết máy đã được tháo rời ra. : ausgebaute Maschinenteile
aufmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bóc ra;
tháo ra;
mở một gối bưu phẩm. : ein Päckchen aufmachen
aufrollen /(sw. V.; hat)/
cuộn ra;
tháo ra;
demontieren /(sw. V.; hat)/
tháo ra;
dỡ ra (abmontieren);
ablassen /(st. V.; hat)/
(ugs ) tháo ra;
mở ra;
tháo tấm biền nhỏ ra : das Schildchen ablạssen
absetzen /(sw. V;; hat)/
bỏ (mũ);
tháo (kính) ra;
cởi (áo khoác) ra;
lösen /[’lo.zan] (sw. V.; hat)/
gỡ ra;
tháo ra;
tách ra;
gỡ vật gì khỏi cái gì : etw. von etw. lösen hơ hơi nước để bóc một con tem : eine Briefmarke mit Wasser dampflösen lóc thịt khỏi xương. : das Fleisch von den Knochen lösen
aufmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) mở ra;
tháo ra;
cởi ra (öffnen);
hắn đã không mở cửa cho tôi vào. : er hat mir nicht aufgemacht
aufrollen /(sw. V.; hat)/
mở ra;
tháo ra;
lật ra (auseinander rollen);
strupfen /(sw. V.; hat) (südd., Schweiz, mundartl.)/
cởi ra;
tháo ra;
tụt ra (abstreifen);
abtun /(unr. V.; hat)/
(ugs ) tháo ra;
cởi bỏ;
cởi ra (ablegen);
tháo kính ra. : die Brille abtun
abwickeln /(sw. V.; hat)/
mở ra;
tháo ra;
cuộn ra;
tôi tháo chỉ từ cuộn ra. : ich wick[e]le den Faden ab
abspulen /(sw. V.; hat)/
tháo ra;
mở ra;
cuộn ra;