TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 carry off

dẫn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho rút ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 carry off

 carry off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detached

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carry off /toán & tin/

dẫn ra (nước)

 carry off /xây dựng/

dẫn ra (nước)

 carry off /xây dựng/

thoát (nhiệt)

 carry off

cho rút ra

 carry off /toán & tin/

cho rút ra

 carry off, conduct

dẫn

 carry off, detached

tháo ra