Việt
bị tách ra
tháo ra
tách rời
Anh
detached
split
carry off
burst
decouple
disassembler
disassembly
disjunction
detached, split /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
carry off, detached
burst, decouple, detached, disassembler, disassembly, disjunction