TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 burst

phụt tóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỡ tung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổ vỏ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bùng cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền từng khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổ tung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân chia giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chớp sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắn đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắt tung toé

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổ mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tõe ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ xe bị thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 burst

 burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflagrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflagration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bursting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burst tire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burst

phụt tóc

 burst

vỡ tung

 burst

sự nổ vỏ xe

 burst /xây dựng/

bùng cháy

 burst /xây dựng/

bùng cháy

 burst

truyền loạt

Thuật ngữ này được dùng theo nhiều dạng, liên quan đến việc truyền hết các khối dữ liệu không ngừng. Ví dụ, bộ vi xử lý 68030 của Motorola có chế độ truyền loạt để chấp nhận mỗi lần một khối thông tin. Bộ vi xử lý 80486 của Intel có một tính năng được gọi là búyt ( bus) truyền loạt cho phép bộ vi xử lý đổ đầy cạc trên bo mạch theo các chu kỳ đồng hồ ít hơn bình thường. Búyt Vi kênh ( Micro Channel) của IBM có một tín hiệu tên Burst được các cạc Micro Channel sử dụng để duy trì quyền điều khiển búyt trong khi chúng gửi nhiều khối dữ liệu.Burst còn được hiểu là tách giấy, một tiến trình xé rời loại giấy liền, xếp nan quạt tại các hàng đục lỗ để chúng xếp thành một chồng giấy rời.

 burst /toán & tin/

truyền từng khối

 burst /xây dựng/

sự nổ tung

 burst /ô tô/

sự nổ vỏ xe

 burst /xây dựng/

nổ (mìn)

 burst /xây dựng/

sự nổ tung

 burst /ô tô/

sự nổ vỏ xe

 burst /toán & tin/

phân chia giấy

 burst /điện/

chớp sáng

 burst /toán & tin/

tách giấy

Thuật ngữ này được dùng theo nhiều dạng, liên quan đến việc truyền hết các khối dữ liệu không ngừng. Ví dụ, bộ vi xử lý 68030 của Motorola có chế độ truyền loạt để chấp nhận mỗi lần một khối thông tin. Bộ vi xử lý 80486 của Intel có một tính năng được gọi là búyt ( bus) truyền loạt cho phép bộ vi xử lý đổ đầy cạc trên bo mạch theo các chu kỳ đồng hồ ít hơn bình thường. Búyt Vi kênh ( Micro Channel) của IBM có một tín hiệu tên Burst được các cạc Micro Channel sử dụng để duy trì quyền điều khiển búyt trong khi chúng gửi nhiều khối dữ liệu.Burst còn được hiểu là tách giấy, một tiến trình xé rời loại giấy liền, xếp nan quạt tại các hàng đục lỗ để chúng xếp thành một chồng giấy rời.

 burst

sự bắn đá

 burst /cơ khí & công trình/

sự bắn đá

 burst

sự bắt tung toé

 burst

sự rách

 burst, deflagrate, deflagration

bùng cháy

blow, burst

sự nổ mìn

 burst, bursting

sự tõe ra

 burst, burst tire /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

vỏ xe bị thủng