blow
o gió; sự thổi; sự phụt khí; sự nổ;
o (địa chất) chỗ lộ của mạch quặng
§ hole blow : sự nổ mìn lỗ
§ blow a line down : giảm áp trong ống
Giảm áp suất trong ống khí nhằm thông đoạn ống bị tắc và sau đó lại tăng áp suất.
§ blow a well clean : thổi sạch giếng
Mở các van trong giếng khi mới hoàn thiện để tống các mảnh vụn hoặc chất lỏng ra ngoài nhằm hoàn thiện giếng.
§ blow down : tháo nước ra
§ blow job : sự thổi sạch bằng khí
§ blow out : sự phun trào
§ blow the cobs : chạy quá nhanh
§ blow wild : phun không điều khiển
§ blow-by : sự lọt khí, sự không kín khí
§ blow-off : sự thổi, sự xì hơi, sự xả hơi
§ blow-out : sự phun trào; sự phun dầu khí; sự không khống chế được phun dầu khí
§ blow-up : sự thổi; sự nổ