TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pusten

thổ mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ hồng hộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ phì phò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi bay đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở hồng hộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở phú phò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pusten

blow

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

pusten

pusten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ins Feuer pusten

thổi vào đống lửa

zur Kühlung pusten

thổi cho nguội.

Krümel vom Tisch pusten

thổi bay vụn bánh trển bàn

jmdm. ein Loch in den Schädel pusten

(tiếng lóng) bắn một phát vào đầu ai.

der Wind pustet mir ins Gesicht

gió thổi mạnh vào mặt tôi

(auch unpers.

) es pustet draußen ganz schön: ngoài kia gió thổi rất mạnh.

pustend Treppen steigen

thở hồn hển khỉ leo cầu thang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thổi;

ins Feuer pusten : thổi vào đống lửa zur Kühlung pusten : thổi cho nguội.

pusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thổi bay đi;

Krümel vom Tisch pusten : thổi bay vụn bánh trển bàn jmdm. ein Loch in den Schädel pusten : (tiếng lóng) bắn một phát vào đầu ai.

pusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(gió) thổi mạnh;

der Wind pustet mir ins Gesicht : gió thổi mạnh vào mặt tôi (auch unpers. : ) es pustet draußen ganz schön: ngoài kia gió thổi rất mạnh.

pusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thở mạnh; thở hồng hộc; thở phú phò;

pustend Treppen steigen : thở hồn hển khỉ leo cầu thang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pusten /vi/

1. thổ mạnh, thỏ hồng hộc, thổ phì phò; 2. thổi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pusten

blow