ausblasen /(st V.; hat)/
thổi bay đi;
pusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thổi bay đi;
thổi bay vụn bánh trển bàn : Krümel vom Tisch pusten (tiếng lóng) bắn một phát vào đầu ai. : jmdm. ein Loch in den Schädel pusten
wegblasen /(st. V.; hat)/
thổi bay đi;
thổi mất (fortblasen);
fortblasen /(st. V.; hat)/
thổi bay đi;
thổi đi (wegblasen);
thổi bụi bay khỏi bàn. : Staub vom Tisch fortblasen
verwehen /(sw. V.)/
(hat) thổi bay mất;
thổi tan;
thổi bay đi (wegwehen);
gió thổi bay những chiểc lá. : der Wind verwehte die Blätter
wegwehen /(sw. V.)/
(hat) cuö' n đi;
thổi giạt đi;
thổi bay đi;
gió đã thổi cái mũ bay đi mất. : der Wind hat den Hut weggeweht