TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortblasen

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi bay đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortblasen

fortblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staub vom Tisch fortblasen

thổi bụi bay khỏi bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortblasen /(st. V.; hat)/

thổi bay đi; thổi đi (wegblasen);

Staub vom Tisch fortblasen : thổi bụi bay khỏi bàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortblasen /vt/

thổi, thổi... bay, thổi... đi;