Việt
thổi
thổi... bay
thổi... đi
thổi bay đi
thổi đi
Đức
fortblasen
Staub vom Tisch fortblasen
thổi bụi bay khỏi bàn.
fortblasen /(st. V.; hat)/
thổi bay đi; thổi đi (wegblasen);
Staub vom Tisch fortblasen : thổi bụi bay khỏi bàn.
fortblasen /vt/
thổi, thổi... bay, thổi... đi;