TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi đi

thổi bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thổi bay đi

thổi bay đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thổi cho sạch đi

thổi cho sạch đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thổi tan đi

h dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tản đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi tan đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thổi đi

wehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thổi bay đi

fortblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thổi cho sạch đi

abblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thổi tan đi

wegblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

ausgeblasenes Oxid

Oxide được thổi đi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Luftzug wehte die Zettel vom Schreibtisch

một luồng gió thổi bay giấy tờ trên bàn

der Wind wehte den Sand auseinander

gió thổi cát bay tứ tung.

Staub vom Tisch fortblasen

thổi bụi bay khỏi bàn.

den Staub von etw. abblasen

thổi sạch bụi cho vật gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegblasen /(tác/

1. thổi, thổi... bay, thổi... đi; 2. làm tản đi, thổi tan đi (mây, khói...); làm tiêu tan, làm tiêu tán;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehen /(sw. V.)/

(hat) thổi bay; thổi đi;

một luồng gió thổi bay giấy tờ trên bàn : ein Luftzug wehte die Zettel vom Schreibtisch gió thổi cát bay tứ tung. : der Wind wehte den Sand auseinander

fortblasen /(st. V.; hat)/

thổi bay đi; thổi đi (wegblasen);

thổi bụi bay khỏi bàn. : Staub vom Tisch fortblasen

abblasen /(st. V.; hat)/

thổi cho sạch đi; thổi đi (wegblasen);

thổi sạch bụi cho vật gì. : den Staub von etw. abblasen