Việt
thổi cho sạch đi
thổi đi
Đức
abblasen
den Staub von etw. abblasen
thổi sạch bụi cho vật gì.
abblasen /(st. V.; hat)/
thổi cho sạch đi; thổi đi (wegblasen);
thổi sạch bụi cho vật gì. : den Staub von etw. abblasen