Việt
thổi bay
thổi đi
Đức
wehen
ein Luftzug wehte die Zettel vom Schreibtisch
một luồng gió thổi bay giấy tờ trên bàn
der Wind wehte den Sand auseinander
gió thổi cát bay tứ tung.
wehen /(sw. V.)/
(hat) thổi bay; thổi đi;
một luồng gió thổi bay giấy tờ trên bàn : ein Luftzug wehte die Zettel vom Schreibtisch gió thổi cát bay tứ tung. : der Wind wehte den Sand auseinander