TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi bay

thổi bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thổi bay

wehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Luftzug wehte die Zettel vom Schreibtisch

một luồng gió thổi bay giấy tờ trên bàn

der Wind wehte den Sand auseinander

gió thổi cát bay tứ tung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehen /(sw. V.)/

(hat) thổi bay; thổi đi;

một luồng gió thổi bay giấy tờ trên bàn : ein Luftzug wehte die Zettel vom Schreibtisch gió thổi cát bay tứ tung. : der Wind wehte den Sand auseinander