wehen /(sw. V.)/
(hat) thổi bay;
thổi đi;
một luồng gió thổi bay giấy tờ trên bàn : ein Luftzug wehte die Zettel vom Schreibtisch gió thổi cát bay tứ tung. : der Wind wehte den Sand auseinander
fortblasen /(st. V.; hat)/
thổi bay đi;
thổi đi (wegblasen);
thổi bụi bay khỏi bàn. : Staub vom Tisch fortblasen
abblasen /(st. V.; hat)/
thổi cho sạch đi;
thổi đi (wegblasen);
thổi sạch bụi cho vật gì. : den Staub von etw. abblasen