TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi

thổi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thổi kèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Súppe ~ thổi canh nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió thổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi tắt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi thổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi khắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... đổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thì thầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm có khí âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm có hơi gió .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi xì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi hoắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói hoắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tản đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi tan đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy quạt gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạt máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy thông gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống thổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn ầm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rùm beng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền inh ôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồu rao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huênh hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xĩ mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỉ mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xì mũi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: den Durst * giải khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống đã khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bâi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí quạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rít lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hà hơi vào cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trọng tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm còi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hụ vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thổi gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tẩy rửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thổi luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự va đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xung kích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
thổi sạch

thổi sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự thổi

sự thổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy quạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiết bị phun bể thổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

thổi

blow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 blow-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Blowdown

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

ion implantation

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

inflate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blowing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

purge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inject

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blasting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bleed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự thổi

blast

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

thổi

blasen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfeifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thổi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spielen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmeicheln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmelzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kochen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Blas-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebläseluft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufpumpen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

be wehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchwehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

föhnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übelriechend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auiblaseh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umwehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stinkend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebläse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trompeten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

löschen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schied

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thổi sạch

durchblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thổi

Purge sous pression

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

414 Streckblasen und Spritzblasen

414 Thổi kéo và thổi phun

9.3.3 Streckblasen und Spritzblasen

9.3.3 Thổi kéo và thổi phun

Blasteil mit Nadelanblasung

Chi tiết thổi với thổi sơ khởi bằng kim

Das Spritzblasen ist vergleichbar mit dem Streckblasen.

Thổi phun có thể so sánh với thổi kéo.

Blasform

Khuôn thổi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind weht aus Norden

gió thổi tử hướng Bắc

(auch unpers.

) draußen weht es heute tüchtig: ngoài kia đang có gió mạnh.

ins Feuer pusten

thổi vào đống lửa

zur Kühlung pusten

thổi cho nguội.

gegen die Scheibe blasen

thổi vào tấm kính.

ein Luftzug wehte sie an

một luồng không khí thổi vào người nàng.

draußen pfeift ein kalter Wind

can gió lạnh rít lên bên ngoài.

er behauchte seine Brille, um sie zu putzen

nó hà hai văo cặp kính để lau.

wer hat dieses Spiel geschiedst?

ai thổi trận này thế?

von Tuten und Blasen keine Ahnung haben

(tiếng lóng) không biết chút gì, hoàn toàn không có chút kiến thức (về một lĩnh vực).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Súppe blasen

thổi canh nóng; 2. thổi (kèn, thủy tinh, lửa, sáo...);

Alárm blasen

thổi kèn báo động.

Feuer tuten

thổi kèn báo động.

Kalk löschen I

tôi vôi; 2.:

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blast

sự thổi; máy quạt; thiết bị phun bể thổi; thổi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blowing

thổi, luyện

purge

thổi, làm sạch

inject

phun, thổi, rót vào

blasting

thổi, thổi gió, nổ

bleed

thổi, thông, tháo, xả, tẩy rửa

blow

thổi, thổi gió, thổi luyện, sự va đập, sự xung kích

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inflate

bơm, thổi (phồng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehen /(sw. V.)/

(hat) thổi (gió);

gió thổi tử hướng Bắc : der Wind weht aus Norden ) draußen weht es heute tüchtig: ngoài kia đang có gió mạnh. : (auch unpers.

pusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thổi;

thổi vào đống lửa : ins Feuer pusten thổi cho nguội. : zur Kühlung pusten

blasen /(st. V.; hat)/

(chu môi) thổi;

thổi vào tấm kính. : gegen die Scheibe blasen

anwehen /(sw. V.)/

lí (geh ) (hat) quạt; thổi;

một luồng không khí thổi vào người nàng. : ein Luftzug wehte sie an

pfeifen /(st. V.; hat)/

(gió) rít lên; hú; thổi;

can gió lạnh rít lên bên ngoài. : draußen pfeift ein kalter Wind

behauchen /(sw. V.; hat)/

thở; thổi; hà hơi vào cái gì (anhauchen);

nó hà hai văo cặp kính để lau. : er behauchte seine Brille, um sie zu putzen

schied /.sen (sw. V.; hat) (Sport Jargon)/

làm trọng tài; cầm còi; thổi (schiedsrichtern);

ai thổi trận này thế? : wer hat dieses Spiel geschiedst?

tuten /[’tuitan] (sw. V.; hat)/

thổi; thổi kèn; thổi vang; hụ vang;

(tiếng lóng) không biết chút gì, hoàn toàn không có chút kiến thức (về một lĩnh vực). : von Tuten und Blasen keine Ahnung haben

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Thổi

ion implantation

Quá trình hình thành các màng trong đó sử dụng việc bắn phá ion hoặc cách dùng năng lượng khác để giải phóng các hạt khỏi một nguồn chất rắn để lắng đọng trên bề mặt gần đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abblasen /I vt/

1. thổi;

Anblasen /n -s,/

sự] thổi (lửa); (kĩ thuật) [sự] thông gió lò cao, khai lò cao.

blasen /vt, vi/

thổi, die Súppe blasen thổi canh nóng; 2. thổi (kèn, thủy tinh, lửa, sáo...); Alárm blasen thổi kèn báo động.

Gebläseluft /f = (kĩ thuật)/

sự] thổi, quạt; Gebläse

anblasen /vt/

thổi, lùa; thổi lên;

aufpumpen /vt/

bơm, thổi (bóng),

be wehen /vt/

thổi, quạt.

durchwehen /vi/

thổi, thổi qua.

föhnen /vi/

thổi, gió thổi.

durchwehen /vt/

1. thổi, quạt; 2. (nghĩa bóng) thổi tắt (nhiệt tình).

übelriechend /a/

hôi, thổi, hôi thổi.

fortblasen /vt/

thổi, thổi... bay, thổi... đi;

tuten /vt, vi/

thổi, thổi kèn, thổi vang; auf einem Horn tuten thổi tù và; Feuer tuten thổi kèn báo động.

auiblaseh /vt/

1. thổi (bóng), bơm; thổi căng (buồm); 2. bắt đầu chơi (kèn, sáo);

umwehen /vt/

thổi, quạt, thổi sạch, thổi khắp.

anwehen /II vt/

1. quạt, thổi; 2. dồn đến, cuốn đến (các đống tuyết); II vi (s)

umwehen /vt/

thổi, thổi... bay, thổi... đi, thổi... đổ.

hauchen /1 vi/

1. thỏ nhẹ; 2. thổi; II vt 1. thổi, thỏ; 2. thỏ... vào, hít... vào; 3. nói thầm, thì thầm; 4. (ngôn ngữ) phát âm có khí âm.

behauchen /vt/

1. thỏ, thổi, hô hấp; 2. (ngôn ngữ) phát âm có hơi gió (hơi thỏ).

stinkend /I a/

hôi, thổi, khắm, hôi thôi, hôi xì, thôi hoắc, thói hoắng; II adv: stinkend faul xem stinkfaul.

wegblasen /(tác/

1. thổi, thổi... bay, thổi... đi; 2. làm tản đi, thổi tan đi (mây, khói...); làm tiêu tan, làm tiêu tán;

Gebläse /n -s, = (/

1. máy quạt gió; 2. [cái] quạt máy, máy thông gió; 3. [sự] thổi, quạt; 4. ống thổi.

trompeten /I vt/

1. thổi, thổi kèn; j-n wach trompeten đánh thúc; 2. (nghĩa bóng) đồn ầm lên, làm rùm beng, loan truyền inh ôi, rồu rao, huênh hoang; II vi 1. thổi kèn; 2. xĩ mũi, hỉ mũi, xì mũi.

löschen I /ỉ vt/

1. dập tắt, tắt, thổi; Kalk löschen I tôi vôi; 2.: den Durst * giải khát, uống đã khát; 3. tẩy, xóa; 4. thấm khô, hút khô; 5. (thương mại) hủy bỏ, bâi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, thanh toán, trang trải; II vi (s) (thơ ca) tắt.

durchblasen /vt/

thổi sạch, thổi, lùa vào.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Thổi

[EN] Blowdown

[FR] Purge sous pression

[VI] Dùng áp lực loại bỏ chất lỏng hoặc chất rắn, hoặc hỗn hợp cả hai, khỏi một bình đang xử lí hoặc bình chứa, hoặc một ống dẫn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blas- /pref/SỨ_TT, B_BÌ/

[EN] blow

[VI] (thuộc) thổi

blasen /vi/ĐIỆN, GIẤY, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/

[EN] blow

[VI] thổi

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thổi

thổi bễ, thổi bong bóng, thổi còi, thổi cơm, thổi kèn, thổi lửa, thổi phồng, thổi sáo, thổi xôi, cóc thổi, gió thổi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow-off, blow-up, flush

thổi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thổi

1) blasen vt, wehen vi, anfachen vt, entfachen vi; thổi lừa das Feuer schüren;

2) pfeifen vi, blasen vi, spielen (auf einem Blasinstrument); thổi kèn die Trompete blasen;

3) (ngb) schmeicheln vi;

4) schmelzen vi;

5) kochen vt; thổi cơm Reis kochen.