TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchblasen

thổi sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi thông suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi cho trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi cho bay qua một vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchblasen

bubble through

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

durchblasen

durchblasen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

durchblasen

envoyer dans

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire barboter dans

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire passer dans

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Arzt hat mir die Ohren durchgeblasen

bác sĩ đã thổi sạch lỗ tai tôi.

etw. durch etw. durchblasen

thổi cái gì xuyên qua cái gì

er bläst die Kugel durch das Rohr durch

nó thổi viên bi lăn xuyên qua ống.

der Wind bläst durch die Ritzen der Hütte durch

gió thổi xuyên qua những khe hở của túp lều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchblasen /(st. V.; hat)/

thổi sạch; thổi thông suốt;

der Arzt hat mir die Ohren durchgeblasen : bác sĩ đã thổi sạch lỗ tai tôi.

durchblasen /(st. V.; hat)/

thổi cho trôi qua; thổi cho bay qua một vật [durch + Akk ];

etw. durch etw. durchblasen : thổi cái gì xuyên qua cái gì er bläst die Kugel durch das Rohr durch : nó thổi viên bi lăn xuyên qua ống.

durchblasen /(st. V.; hat)/

thổi xuyên qua; lùa vào; thổi vào;

der Wind bläst durch die Ritzen der Hütte durch : gió thổi xuyên qua những khe hở của túp lều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchblasen /vt/

thổi sạch, thổi, lùa vào.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchblasen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] durchblasen

[EN] bubble through

[FR] envoyer dans; faire barboter dans; faire passer dans