TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi sạch

thổi sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thổi thông suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi khắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thổi sạch

blast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thổi sạch

durchblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strahlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umwehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Ausblasen mit Druckluft ist wegen der Kondensflüssigkeit nicht immer zu empfehlen.

Do có vấn đề hơi nước ngưng tụ nên không phải lúc nào cũng thổi sạch khuôn bằng không khí nén.

Bei entsprechendem Dampfdruck, Spülzeit und Druckwirkzeit wirddie Luft zwischen den Partikeln vollständig ausdem Werkzeug verdrängt und die Kügelchenverbinden sich miteinander zu einem kompakten, homogenen Schaumteil.

Khi các thông số áp suất hơi, thời gian thổi sạch và thời gian tác động của áp suấtphù hợp, không khí giữa các hạt bị đẩy hoàntoàn ra khỏi khuôn, các hạt sẽ tự kết lại vớinhau để tạo thành một khối xốp chắc chắn và đồng nhất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie kann erfolgen z.B. durch Bürsten, Polieren, Hämmern, Strahlen (Sandstrahlen), Schleifen.

Có thể thực hiện thí dụ như qua chải, đánh bóng, gõ, thổi sạch (phun cát), mài.

Vor dem Anschließen des Druckminderers Flaschenventil kurz öffnen, um Schmutzteilchen aus dem Anschluss auszublasen.

Trước khi gắn bộ giảm áp suất vào, mở van bình hơi xả một chút để thổi sạch chất bẩn ở vị trí gắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Arzt hat mir die Ohren durchgeblasen

bác sĩ đã thổi sạch lỗ tai tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchblasen /vt/

thổi sạch, thổi, lùa vào.

umwehen /vt/

thổi, quạt, thổi sạch, thổi khắp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchblasen /(st. V.; hat)/

thổi sạch; thổi thông suốt;

bác sĩ đã thổi sạch lỗ tai tôi. : der Arzt hat mir die Ohren durchgeblasen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strahlen /vt/S_PHỦ/

[EN] blast

[VI] thổi sạch, phun sạch (có thể bằng cát)