TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umwehen

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... đổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi khắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi ngã nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi lật nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi bay quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umwehen

umwehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sturm hat ihn beinah umgeweht

cơn bão đã thổi hắn suýt ngã nhào.

eine Staubwolke umwehte sie

một đám mây bụi thổi bay quanh nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwehen /(sw. V.; hat)/

thổi ngã nhào; thổi lật nhào;

der Sturm hat ihn beinah umgeweht : cơn bão đã thổi hắn suýt ngã nhào.

umwehen /(sw. V.; hat)/

thổi bay quanh; thổi quanh;

eine Staubwolke umwehte sie : một đám mây bụi thổi bay quanh nàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umwehen /vt/

thổi, thổi... bay, thổi... đi, thổi... đổ.

umwehen /vt/

thổi, quạt, thổi sạch, thổi khắp.