Việt
thổi
thổi... bay
thổi... đi
thổi... đổ.
quạt
thổi sạch
thổi khắp.
thổi ngã nhào
thổi lật nhào
thổi bay quanh
thổi quanh
Đức
umwehen
der Sturm hat ihn beinah umgeweht
cơn bão đã thổi hắn suýt ngã nhào.
eine Staubwolke umwehte sie
một đám mây bụi thổi bay quanh nàng.
umwehen /(sw. V.; hat)/
thổi ngã nhào; thổi lật nhào;
der Sturm hat ihn beinah umgeweht : cơn bão đã thổi hắn suýt ngã nhào.
thổi bay quanh; thổi quanh;
eine Staubwolke umwehte sie : một đám mây bụi thổi bay quanh nàng.
umwehen /vt/
thổi, thổi... bay, thổi... đi, thổi... đổ.
thổi, quạt, thổi sạch, thổi khắp.