TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi bay quanh

thổi bay quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thổi bay quanh

umwehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Staubwolke umwehte sie

một đám mây bụi thổi bay quanh nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwehen /(sw. V.; hat)/

thổi bay quanh; thổi quanh;

một đám mây bụi thổi bay quanh nàng. : eine Staubwolke umwehte sie