Việt
thổi ngã nhào
thổi lật nhào
Đức
umwehen
der Sturm hat ihn beinah umgeweht
cơn bão đã thổi hắn suýt ngã nhào.
umwehen /(sw. V.; hat)/
thổi ngã nhào; thổi lật nhào;
cơn bão đã thổi hắn suýt ngã nhào. : der Sturm hat ihn beinah umgeweht