anlpusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thổi vào;
thổi lửa : das Feuer anpusten một. cơn gió mạnh đang thổi về phía chúng mình. : ein starker Wind pustet uns an
einblasen /(st. V.; hat)/
thổi vào;
thổi (không khí) vào một quả bong bóng. : Luft in einen Ballon einblasen
durchblasen /(st. V.; hat)/
thổi xuyên qua;
lùa vào;
thổi vào;
gió thổi xuyên qua những khe hở của túp lều. : der Wind bläst durch die Ritzen der Hütte durch
hauchen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thổi vào;
truyền thêm;
tiếp thêm;
tăng thêm;