TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp thêm

tiếp thêm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ xung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thổi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiếp thêm .

đổ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp thêm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiếp thêm

superinduce

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tiếp thêm

hinzufügen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinzusetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ergänzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiếp thêm .

auftanken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bahnverlegung kann nass in nass arbeiten, oder Lage auf Lage. „Nass" in „nass" heißt, dass das Harz nicht hart ist bevor die nächste Schicht aufgebracht wird.

Muốn trải lót các dải băng dài, người ta có thể gia công "ướt với ướt" hoặc "lớp trên lớp"."ướt với ướt" nghĩa là trải tiếp thêm lớp bên trên khi lớp keo bên dưới chưa khô cứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauchen /(sw. V.; hat) (geh.)/

thổi vào; truyền thêm; tiếp thêm; tăng thêm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftanken /vt u vi/

đổ đầy, rót đầy, tiếp thêm (xăng).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

superinduce

bổ xung, tiếp thêm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiếp thêm

hinzufügen vt, hinzusetzen vi, ergänzen vt.