Việt
sự nạp nhiên liệu
sự bổ sung nhiên liệu
nạp nhiên liệu
bổ sung nhiên liệu
đổ đầy
rót đầy
tiếp thêm .
Anh
fuel
ÔN_BlỂN refueling
refuelling
refuel
replenishing
Đức
auftanken
Pháp
complément de plein
Auftanken /ENG-MECHANICAL/
[DE] Auftanken
[EN] replenishing
[FR] complément de plein
auftanken /vt u vi/
đổ đầy, rót đầy, tiếp thêm (xăng).
Auftanken /nt/CT_MÁY/
[EN] ÔN_BlỂN refueling (Mỹ), refuelling (Anh)
[VI] sự nạp nhiên liệu, sự bổ sung nhiên liệu
auftanken /vt/ÔTÔ, VTHK, VT_THUỶ/
[EN] refuel
[VI] nạp nhiên liệu, bổ sung nhiên liệu
(re-) fuel