TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bổ sung nhiên liệu

bổ sung nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nạp nhiên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bổ sung nhiên liệu

 refuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refuel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bổ sung nhiên liệu

auftanken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Temperaturerhöhung werden die gleichen Maßnahmen (z.B. Nacheinspritzung) wie zur Regeneration des Dieselpartikelfilters eingesetzt.

Những biện pháp tương tự như khi sử dụng để phục hồi khả năng lọc của bộ lọc hạt cho động cơ diesel cần được áp dụng để nâng cao nhiệt độ khí thải (thí dụ như sự phun bổ sung nhiên liệu).

Durch eine gezielte Nacheinspritzung bzw. eine Erhöhung der Drehmomentanforderung, z.B. durch Klimakompressor und Generator, wird die Abgastemperatur erhöht.

Nhiệt độ khí thải được nâng lên nhờ việc phun bổ sung nhiên liệu một cách có chủ đích và nâng cao momen xoắn, thí dụ thông qua việc kích hoạt máy nén của bộ điều hòa không khí và máy phát điện trên xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auftanken /vt/ÔTÔ, VTHK, VT_THUỶ/

[EN] refuel

[VI] nạp nhiên liệu, bổ sung nhiên liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuel

bổ sung nhiên liệu