TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 refuel

bổ sung nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung cấp nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 refuel

 refuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuel

bổ sung nhiên liệu

 refuel /hóa học & vật liệu/

cung cấp nhiên liệu

fuel charge, fuel feed, fuel load, refuel

sự nạp nhiên liệu