auftanken /vt u vi/
đổ đầy, rót đầy, tiếp thêm (xăng).
nachgießen /vt/
đổ đầy, đổ thêm, rót đầy [thêm].
nachfüllen /vt/
đổ thêm, rót thêm, đổ đầy, rót đầy; cho thêm, bỏ thêm, bỏ thêm (vào món ăn).
vollfüllen /vt/
làm đầy, chắt đầy, xếp đầy, đổ đầy, rót đầy, đượm đầy, thấm đầy.