TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachfüllen

sự tái nạp đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nachfüllen

refill

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

replenish

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

refilling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

restock

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

nachfüllen

nachfüllen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

wiederbefüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

auffüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufstocken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wiederauffüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nachfüllen von Kühlflüssigkeit.

Châm thêm chất lỏng làm mát.

Beim Nachfüllen auf richtige ATF-Ölsorte achten!

Phải chắc chắn sử dụng đúng loại dầu ATF (dầu hộp số) khi châm dầu!

v Zum Nachfüllen nur die vorgeschriebene Bremsflüssigkeit verwenden.

Chỉ sử dụng dầu phanh đã được quy định để làm đầy lại.

Beim Nachfüllen nur das vom Hersteller empfohlene Gefrierschutzmittel verwenden.

Chỉ châm thêm chất chống đông được nhà sản xuất khuyến cáo.

Sie ist dicht verschlossen und erfordert kein Nachfüllen des Säurestandes.

Các ắc quy này được đóng rất kín và không cần châm thêm acid.

Từ điển Polymer Anh-Đức

replenish

nachfüllen, wiederbefüllen

restock

auffüllen, aufstocken, nachfüllen (Vorräte/Lager)

refill

wiederauffüllen, nachfüllen, auffüllen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachfüllen /vt/

đổ thêm, rót thêm, đổ đầy, rót đầy; cho thêm, bỏ thêm, bỏ thêm (vào món ăn).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachfüllen /nt/Đ_SẮT/

[EN] refilling

[VI] sự tái nạp đầy (phanh khí nén)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachfüllen

refill

nachfüllen

replenish