TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refill

bạc thay thê

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm đầy lại

 
Tự điển Dầu Khí

sự đổ đầy lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm đầy lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

refill

refill

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

refill

nachfüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auffüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wiederauffüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wieder füllen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wiederbefüllen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nachfüllung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachfüllung /f/CNT_PHẨM, GIẤY/

[EN] refill

[VI] sự đổ đầy lại, sự làm đầy lại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auffüllen

refill

nachfüllen

refill

wieder füllen

refill

wiederbefüllen

refill

Từ điển Polymer Anh-Đức

refill

wiederauffüllen, nachfüllen, auffüllen

Tự điển Dầu Khí

refill

o   làm đầy lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

refill

bạc thay thê