Việt
bạc thay thê
làm đầy lại
sự đổ đầy lại
sự làm đầy lại
Anh
refill
Đức
nachfüllen
auffüllen
wiederauffüllen
wieder füllen
wiederbefüllen
Nachfüllung
Nachfüllung /f/CNT_PHẨM, GIẤY/
[EN] refill
[VI] sự đổ đầy lại, sự làm đầy lại
wiederauffüllen, nachfüllen, auffüllen
o làm đầy lại