zugieaen /vt/
đổ thêm, rót thêm, trút thêm,
nachfüllen /vt/
đổ thêm, rót thêm, đổ đầy, rót đầy; cho thêm, bỏ thêm, bỏ thêm (vào món ăn).
ztifüllen /vt/
1. đổ thêm, rót thêm, trút thêm; 2.: einen Gráben * đổ đầy hố, láp dầy hố.
schütten /I vt/
1. đổ... vào, trút... vào, đổ, trút, đổ đầy, trút đầy, đổ ra, trút ra; 2. rót, đổ thêm, rót thêm; voll schütten đổ đầy; leer schütten đổ hét; es schüttet mưa như trút nước; II vi rụng, rơi, rơi rụng (về lá...); II vimp: es schüttel mưa rơi như xối nưđc.