anschutten /vt/
đổ đầy, trút đầy;
aufstreuen /vt/
đổ đầy, trút đầy, bỏ đầy.
aufschütten /vt/
đổ đầy, trút đầy, đổ, rải, rắc.
schütten /I vt/
1. đổ... vào, trút... vào, đổ, trút, đổ đầy, trút đầy, đổ ra, trút ra; 2. rót, đổ thêm, rót thêm; voll schütten đổ đầy; leer schütten đổ hét; es schüttet mưa như trút nước; II vi rụng, rơi, rơi rụng (về lá...); II vimp: es schüttel mưa rơi như xối nưđc.
überschütten /vt/
1. đổ... sang, trút... sang, đổ quá nhiều, đổ đầy, trút đầy, chất đầy, chúa đầy; 2. làm đổ, đánh đổ, làm vương vãi; 3. đổ.