TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổ

đổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

trút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dỡ tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháo liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổ đống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lật nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sập đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suy sụp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưới.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bân đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc bạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúc rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản phẩm đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ist nichts zu ~ có thể biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

háp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưng cách thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xài phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phung phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu hoắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu hỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùi ' .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâu rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thống rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ nạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ sập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị thất bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phá sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắt... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ khuôn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xây tường bằng vữa rót

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

rót vữa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết toi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lát để tôn cao hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để sập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rỗng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm cho ra trống rỗng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

co ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm oằn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm cong vênh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

co bẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bãi thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cầu kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàn gạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đưa ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tu chỉnh các biển báo bị cong

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

vênh

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

dựng lại các biển báo bị nghiêng

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

vệ sinh bề mặt biển báo

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
đổ ra

rót ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiết ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúc rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đổ sang

rót sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đổ đầy

đổ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm đổ

làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảm vương vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sụp đổ

sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đổ

dump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scheme sơ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 backfill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rip-rap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

place

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shoot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fall in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

with mortar-mix by casting mortar

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

screed placing

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

placing of screed

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

empty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collapse

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Repair deformed signs

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

reinstall fallen signs

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

clean signs

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

đổ

gießen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abkippen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschütten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einstürzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stürzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingiefien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschriften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschiitten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abguß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausgießung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riirtteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verplempern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingefallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einbettung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

EinguA

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenstürzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgieaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mauern mit Vermörtelung durch Gießmörtel

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Estricheinbau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

fließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffüttern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheltern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đổ ra

abgießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đổ sang

übergießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đổ đầy

schenken II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschütten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm đổ

verschütten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sụp đổ

beifallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Umkippen der Gewässer.

Sự sụp đổ môi trường nước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A church bell rings.

Có tiếng chuông nhà thờ đổ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Niemals Wasser hinzugießen

Không bao giờ đổ nước vào

P391 Verschüttete Mengen aufnehmen.

P391 Thu gom chất đổ ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Berechnungen zum Urformen:

 Tính toán cho đổ khuôn:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser fließt spärlich

nước chảy nhỏ giọt

aus der Wunde floss Blut

máu tuôn ra từ vết thương

es ist sehr viel Blut geflossen

có rất nhiều người chết và bị thương

die Gelder fließen reich lich

có thu nhập cao.

Mehl in ein Gefäß schütten

đổ bột vào hũ chứa.

Kaffee in die Tassen gießen

rót cà phê vào tách.

jmdn. auf den Boden werfen

quật ai xuống đất

das Pferd warf ihn aus dem Sattel

con ngựa đã hất hắn văng ra khỏi yên', wütend die Tür ins Schloss werfen: giận dữ dập mạnh cánh cửa vào ổ khóa', jmdn. aus dem Zimmer werfen: tông cổ ai ra khỏi phòng

Ware auf den Markt werfen

dưa hàng ra chào bán trên thị trường', Truppen an die Front werfen: đưa những toán quân ra mặt trận.

ihre Ehe ist gescheitert

cuộc hôn nhăn của họ đã tan vỡ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voll eingiefien

đổ đầy đến tận miệng;

[am Vertrag] ist nichts zu riirtteln có

thể biến đổi; 2. háp, đổ, chưng cách thủy.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Tu chỉnh các biển báo bị cong,vênh,dựng lại các biển báo bị nghiêng,đổ,vệ sinh bề mặt biển báo

Tu chỉnh các biển báo bị cong, vênh; dựng lại các biển báo bị nghiêng, đổ; vệ sinh bề mặt biển báo

Repair deformed signs; reinstall fallen signs, clean signs

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

collapse

vỡ, gãy, co ngót, sập, đổ, làm oằn, làm cong vênh, co bẹp

dump

bãi thải, cầu kho, bàn gạt, đưa ra, lật, đảo, đổ, dỡ tải, tháo liệu, đổ đống

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

empty

Trống, rỗng, không, đổ, trút, làm cho ra trống rỗng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fließen /['ílúsan] (st. V.; ist)/

chảy; tuôn ra; đổ (máu);

nước chảy nhỏ giọt : das Wasser fließt spärlich máu tuôn ra từ vết thương : aus der Wunde floss Blut có rất nhiều người chết và bị thương : es ist sehr viel Blut geflossen có thu nhập cao. : die Gelder fließen reich lich

fallen /(st. V.; ist)/

(Jägerspr ) (súc vật) chết toi; đổ; chết (eingehen, verenden) 1;

auffüttern /(sw. V.; hat) (Bauw.)/

đổ; lát (cát, ván, gạch) để tôn cao hơn;

schütten /['jYtan] (sw. V.; hat)/

rót; đổ; giội; trút (vào, ra);

đổ bột vào hũ chứa. : Mehl in ein Gefäß schütten

gießen /['gi:san] (st. V.; hat)/

rót; đổ; giội; trút [in/über + Akk : vào/lên ];

rót cà phê vào tách. : Kaffee in die Tassen gießen

werfen /['vertan] (st. V.; hat)/

quàng; quật; hất; đổ; đẩy;

quật ai xuống đất : jmdn. auf den Boden werfen con ngựa đã hất hắn văng ra khỏi yên' , wütend die Tür ins Schloss werfen: giận dữ dập mạnh cánh cửa vào ổ khóa' , jmdn. aus dem Zimmer werfen: tông cổ ai ra khỏi phòng : das Pferd warf ihn aus dem Sattel dưa hàng ra chào bán trên thị trường' , Truppen an die Front werfen: đưa những toán quân ra mặt trận. : Ware auf den Markt werfen

scheltern /['Jaitam] (sw. V.; ist)/

sập; sụp; đổ; để sập; sụp đổ; tan vỡ;

cuộc hôn nhăn của họ đã tan vỡ. : ihre Ehe ist gescheitert

beifallen /(st. V.; ist) (veraltend)/

sụp đổ; đổ (einfallen);

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauern mit Vermörtelung durch Gießmörtel

[VI] Xây tường bằng vữa rót, đổ

[EN] with mortar-mix by casting mortar

Estricheinbau

[VI] Đổ, rót vữa

[EN] screed placing, placing of screed

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschenken /vt/

rót, đổ; j -m réinen [klaren] Wein - nói cho ai biết tất cả sự thật.

anlasten /vt/

đổ, gán, qui cho;

vergießen /vt/

1. đổ, đánh đổ, làm đổ (nuóc); nhỏ (nưdc mắt), rơi (lệ); 2. (kĩ thuật) rót, đổ, tràn.

eingiefien /vt/

rót, đổ, trút; voll eingiefien đổ đầy đến tận miệng; übervoll - đổ đầy tràn.

Vorschriften /vt (j-m)/

cho, bỏ, đổ, trút,

abschiitten /vt/

đổ, trút, dốc ra.

angießen /vt/

1. rót, đổ; 2. tưdi, rưới.

gießen /1 vt/

1. rót, đổ; Blúmen - tưdi hoa; 2.(kĩ thuật) rót ra, đổ ra; II vimp: es gießt in Strömen mưa như xói nưdc.

Abguß /m -sses, -güsse/

1. (kĩ thuật) [sự] đúc, rót, đổ, vật đúc; 2. (ấn loát) bân đúc.

Ausgießung /f =, -en/

1. [sự] rót, đổ; 2. [sự] thổ lộ, bày tó, bộc bạch.

Gießen /n -s (kĩ thuật)/

sự] rót, đổ, tràn, đúc rót, vật đúc, sản phẩm đúc.

riirtteln /1 vt xàng; II vi/

1. [am Vertrag] ist nichts zu riirtteln có thể biến đổi; 2. háp, đổ, chưng cách thủy.

verplempern /vt/

1. đổ, đánh đổ, làm đổ; 2. xài phí, phung phí, tiêu hoang;

eingefallen /a/

1. [bị] rơi, đổ; 2. lõm, hõm, sâu hoắm, sâu hỏm, hóp, lép.

Einbettung /ỉ =, -en/

1. (kĩ thuật) [sự] vặn, mắc, nôi, ép, rót, đổ; 2. (kĩ thuật) [sự] đặt, chôn (cáp); 3. (nông nghiệp) [sự] lấp, vùi ' (hạt).

EinguA /m -sses, -giisse (/

1. [sự] rót, đổ; 2. đâu rót, hệ thống rót; 3. lỗ vào, lỗ nạp.

zusammenstürzen /vi (/

1. sập, sụp, đổ, đổ sập; đổ nát, đổ xuống, đổ nhào; 2. (nghĩa bóng) bị thất bại, bị phá sản, đổ sập; zusammen

umgieaen /vt/

1. rót... sang, đổ... sang, trút... sang; 2. đổ, đánh đổ, làm đổ, hắt... ra; 3. đúc, rót khuôn, đổ khuôn (chi tiết máy).

abgießen /vt/

1. rót ra, đổ ra, chiết ra, chắt ra, tháo ra; 2. (kĩ thuật) đúc, đúc rót, rót, đổ;

übergießen /vt/

1. rót sang, đổ sang, trút sang, chuyên sang; 2. đổ, đánh đổ, làm đà

schenken II /vt/

đổ đầy, rót, đổ.

aufschütten /vt/

đổ đầy, trút đầy, đổ, rải, rắc.

verschütten /vt/

1. làm đổ, đánh đổ, lảm vương vãi, đổ; 2. (mit D) đỗ đầy, rắc đầy, láp đầy; 3. [làm] dập thương, đụng dập; ♦ es bei lmit]j-m verschüttet haben làm mất thiện cảm của ai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gießen /vt/XD/

[EN] pour

[VI] đổ (bê tông)

einringen /vt/XD/

[EN] place

[VI] đổ (bê tông)

ablagern /vt/P_LIỆU/

[EN] tip

[VI] đổ (rác)

abkippen /vt/XD/

[EN] shoot, tip

[VI] phun, đổ (bêtông)

ausschütten /vt/XD/

[EN] tip

[VI] đổ, lật nghiêng

einstürzen /vi/XD/

[EN] fail, fall in

[VI] đổ, sập đổ; suy sụp

stürzen /vt/THAN/

[EN] dump

[VI] lật, đổ, dỡ tải, tháo liệu, đổ đống

Từ điển tiếng việt

đổ

- đgt. 1. Ngã nằm xuống do bị tác động mạnh hoặc do ở tư thế không đứng vững: Bão lớn làm đổ cây Tường xây ít xi măng bị đổ. 2. Không đứng vững được do không chống chọi nổi: Kế hoạch bị đổ. 3. Chết, không tồn tại: Mùa đông trâu bò hay bị đổ. 4. Đưa ra ngoài vật chứa đựng: đổ thóc ra phơi Xe đổ khách ngang đường. 5. Đưa (chất nhão, chất dẻo) vào khuôn để tạo vật cứng: đổ bê tông đổ móng đổ tượng thạch cao. 6. Thoát ra ngoài nhiều: đổ mồ hôi đổ máu. 7. Dồn mạnh về một nơi, một chỗ: Sông đổ về biển Mọi người đổ ra đường. 8. Dồn trách nhiệm, tội lỗi cho người khác mà đáng ra mình phải chịu: làm sai còn đổ cho người khác. 9. Chuyển sang trạng thái khác một cách đột ngột: Trời đổ tối Cô con gái đổ hư. 10. (Kết hợp với từ chỉ hướng như ra, vào, lên, xuống để tính) trở về một phía, một bên: khoảng năm mươi tuổi đổ lại tính từ Hà Nội trở ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backfill, cast, collapse, fail, fall in, fill

đổ

 place, pour /xây dựng/

đổ (bê tông)

 rip-rap /xây dựng/

đổ (đá)

 tip

đổ (rác)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

scheme sơ

đổ