Việt
lỗ vào
lỗ nạp
cửa nhập
lỗ thăm
kĩ thuật
rót
đổ
đâu rót
hệ thống rót
lỗ nạp.
Anh
access hole
admission opening
entering port
inlet hole
inlet opening
inlet orifice
inlet port
entrance of pass
access port
Đức
Einlaß
Einsteigöffnung
EinguA
EinguA /m -sses, -giisse (/
1. [sự] rót, đổ; 2. đâu rót, hệ thống rót; 3. lỗ vào, lỗ nạp.
Einlaß /m/SỨ_TT/
[EN] inlet port
[VI] lỗ vào
Einsteigöffnung /f/CT_MÁY/
[EN] access hole
[VI] lỗ thăm, lỗ vào (để xem xét)
lỗ vào (để xem xét)
lỗ vào, lỗ nạp
lỗ vào, cửa nhập
admission opening, entering port, inlet hole, inlet opening, inlet orifice, inlet port