Việt
kĩ thuật
rót
đổ
đâu rót
hệ thống rót
lỗ vào
lỗ nạp.
Đức
EinguA
EinguA /m -sses, -giisse (/
1. [sự] rót, đổ; 2. đâu rót, hệ thống rót; 3. lỗ vào, lỗ nạp.